TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng lượng gốc

năng lượng gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

năng lượng sơ cấp

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

năng lượng gốc

primary energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 primary energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

năng lượng gốc

Primärenergie

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Primärenergie

[VI] Năng lượng gốc, năng lượng sơ cấp

[EN] primary energy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary energy

năng lượng gốc

 primary energy

năng lượng gốc

Là một nguồn năng lượng xuất hiện trong tự nhiên như nhiệt năng của than đá hay mặt trời, trước khi được chuyển sang một dạng năng lượng có thể sử dụng được.

An energy source occurring in nature, such as coal or solar heat, before it is converted to a usable form.