TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng lượng hoạt hóa

năng lượng hoạt hóa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng lượng kích hoạt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

năng lượng hoạt hóa

activation energy

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

energy of activation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 activation energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

năng lượng hoạt hóa

Aktivierungsenergie

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aktivierungsenergie in J/mol

Năng lượng hoạt hóa [J/mol]

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

 Aktivierungsenergie.

` Năng lượng hoạt hóa.

In der Chemie geschieht das häufig durch Hitze, beispielsweise durch Erhitzen im Reagenzglas mit der Brennerflamme.

Trong hóa học, năng lượng hoạt hóa thường là nhiệt lượng, thí dụ như dùng lửa hơ ống nghiệm.

Damit eine Reaktion in Gang kommt, muss zunächst Aktivierungsenergie aufgebracht werden (Bild 1).

Để một phản ứng có thể hoạt động thỉ trước tiên cần phải có năng lượng hoạt hóa (Hình 1).

In den Zellen erniedrigen Enzyme als Biokatalysatoren die Aktivierungsenergie soweit, dass die Reaktion ohne Wärmezufuhr abläuft.

Enzyme xúc tác hạ thấp các đòi hỏi năng lượng hoạt hóa trong tế bào đến mức các phản ứng vẫn hoạt động mà không cần thêm nhiệt lượng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

activation energy

năng lượng hoạt hóa, năng lượng kích hoạt

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aktivierungsenergie

[EN] Activation energy

[VI] Năng lượng hoạt hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

activation energy

năng lượng hoạt hóa

 activation energy

năng lượng hoạt hóa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

activation energy

năng lượng hoạt hóa

energy of activation

năng lượng kích hoạt, năng lượng hoạt hóa