TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng lượng sóng

năng lượng sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

năng lượng sóng

wave energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Empfangen wandelt die Antenne die elektromagnetischen Wellen in eine Wechselspannung um, die vom Empfänger ausgewertet wird.

Ở máy thu, ăng ten thu nhận năng lượng sóng điện từ này và chuyển thành điện áp xoay chiều để máy thu xử lý tiếp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave energy

năng lượng sóng

wave power

năng lượng sóng

 wave energy, wave motion, wave power

năng lượng sóng

 wave energy /điện tử & viễn thông/

năng lượng sóng

 wave motion /điện tử & viễn thông/

năng lượng sóng

 wave power /điện tử & viễn thông/

năng lượng sóng