TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng lượng thu hồi

năng lượng thu hồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

năng lượng thu hồi

recuperated work

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

restored energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recovered energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reclaimed energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclaimed energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recovered energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restored energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit dem höheren elektrischen Leistungspegel lässt sich auch der Betrag an rückgewinnbarer Bremsenergie erhöhen.

Công suất điện cao hơn cũng có thể làm tăng mức năng lượng thu hồi được từ hệ thống phanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

restored energy

năng lượng thu hồi

recovered energy

năng lượng thu hồi

reclaimed energy

năng lượng thu hồi

 reclaimed energy, recovered energy, restored energy

năng lượng thu hồi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recuperated work

năng lượng thu hồi