TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng suất bơm

năng suất bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

năng suất bơm

pumping power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pumpage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pumping power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Berechnung der Förderleistung Pu in Abhängigkeit vom Förderstrom Q, der Anlagenförderhöhe HA und der Dichte ® des Fördermediums und

Tính toán năng suất bơm Pu tùy thuộc vào lưu lượng dòng chảy Q, độ cao cần bơm HA và tỷ trọng ϱ của chất được bơm và

Das Pumpengehäuse muss vor der Inbetriebnahme vollständig geflutet sein, da sonst keine Schmierung und Kühlung der Gleitringdichtung gewährleistet ist und die Förderleistung unkontrolliert reduziert wird.

Trước khi khởi động thân bơm phải được ngập chất lỏng, nếu không vành đệm kín trượt sẽ không được làm nguội và được bôi trơn, và năng suất bơm sẽ bị giảm không kiểm soát được.

z.B. Spezifikation der Medien, Ermittlung der Stoffdaten, der Prozessparameter und der sicherheitstechnischen Kenngrößen, Berechnung von Druckverlusten in den Rohrleitungen, von Wärmeübertragungsflächen, erforderlichen Pumpenleistungen, Rohrleitungsnenn- weiten, Wärmedehnungen, erforderlichen Wanddicken, erforderlicheTrennstufenzahlen in Kolonnen usw.

Thí dụ như chi tiết kỹ thuật các nguyên vật liệu, xác định các dữ liệu về nguyên vật liệu, các thông số biến chế và an toàn kỹ thuật, tính toán độ giảm áp của các ống dẫn và của các diện tích trao đổi nhiệt, năng suất bơm cần thiết, đường kích ống, độ giãn nở ống, bề dày ống cần thiết, số mâm cần thiết của tháp v.v.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pumping power

năng suất bơm

 pumpage, pumping power

năng suất bơm