Việt
năng suất phân ly
Anh
separating power
resolving power
Đức
Trennvermögen
separating power /hóa học & vật liệu/
Trennvermögen /nt/KTH_NHÂN/
[EN] separating power
[VI] năng suất phân ly
năng suất phân ly /n/OPTICS-PHYSICS/