TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng suất phân ly

năng suất phân ly

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

năng suất phân ly

separating power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resolving power

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 separating power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

năng suất phân ly

Trennvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

separating power

năng suất phân ly

 separating power /hóa học & vật liệu/

năng suất phân ly

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennvermögen /nt/KTH_NHÂN/

[EN] separating power

[VI] năng suất phân ly

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

năng suất phân ly /n/OPTICS-PHYSICS/

resolving power

năng suất phân ly