TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi cung cấp

nơi cung cấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu nạp tài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngưòi cung cấp đồ dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nơi cung cấp

feed end

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

nơi cung cấp

Herrenausstatter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nährmedien, auch Kulturmedien genannt, sind die Nahrung für Mikroorganismen sowie für pflanzliche und tierische Zellen in der Zellkultur (Bild 1).

Môi trường dinh dưỡng còn gọi là môi trường nuôi cấy là nơi cung cấp thức ăn cho vi sinh vật, cho các tế bào thực và động vật trong quá trình nuôi cấy tế bào (Hình 1).

Optimal vermehren sich die Zellen und bilden Biomasse dagegen bei niedrigen Zuckerkonzentrationen und ausreichend Sauerstoff – eine Anpassung an die normalen Lebensverhältnisse, wo ein überreiches Nahrungsangebot eher die Ausnahme ist (Bild 1).

Tốt nhất là tế bào phát triển và tạo khối lượng ở nồng độ đường thấp, có đủ dưỡng khí - một sự thích nghi về điều kiện sống bình thường, nơi cung cấp thực phẩm phong phú, hầu như là một trường hợp ngoại lệ. (Hình 1)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herrenausstatter /m -s, =/

nơi cung cấp, ngưòi cung cấp đồ dùng; Herren

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

feed end

đầu nạp tài, nơi cung cấp (phôi bán thành phàm)