TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi nghỉ hè

nơi nghỉ hè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà nghỉ mùa hè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc sống nghỉ hè.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nơi nghỉ hè

Sommerfrische

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sommerfrische /f =, -n/

1. nhà nghỉ, nơi nghỉ hè; 2. cuộc sống nghỉ hè.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sommerfrische /die (PL selten) (veraltend)/

nhà nghỉ mùa hè; nơi nghỉ hè;