Việt
nơi nguy hiểm
đoạn đường nguy hiểm
đoạn dường thường xuyên xảy ra tai nạn
Anh
dangerous place
Đức
Gefahrenstelle
Gefahrenstel
Vor Beginn von Arbeiten in der Nähe von Freileitungen und Kabeln besondere Sicherheitsmaßnahmen treffen.
Trước khi làm việc ở nơi nguy hiểm có dây điện hay dây cáp hở, phải có biện pháp bảo vệ đặc biệt.
10 Vor Beginn von Arbeiten in der Nähe von Freileitungen und Kabeln besondere Sicherheitsmaßnahmen treffen.
10 Trước khi làm việc ở nơi nguy hiểm có dây điện hay dây cáp hở, phải có biện pháp bảo vệ đặc biệt.
Gefahrenstel /le, die/
nơi nguy hiểm; đoạn đường nguy hiểm; đoạn dường thường xuyên xảy ra tai nạn;
Gefahrenstelle /f =, -n/
f =, nơi nguy hiểm; Gefahren
dangerous place /xây dựng/