Việt
bạn đồng minh
nưóc đồng minh
chiến sĩ công xã Paris
ủy viên công xã.
Đức
Föderierte
Föderierte /sub m/
1. bạn đồng minh, nưóc đồng minh; 2. (sử) chiến sĩ công xã Paris, ủy viên công xã.