Việt
nưóc ngầm
nưóc mỏ
nưdc mạch.
nưóc thổ nhưông
Đức
Grundwasser
~ Verzimmerungwasser
Drangwasser
Erdwasser
Grundwasser /n -s, =/
nưóc ngầm; Grund
~ Verzimmerungwasser /n -s/
nưóc mỏ, nưóc ngầm; -
Drangwasser /n -s/
nưóc ngầm, nưdc mạch.
Erdwasser /n -s, -wässer/
nưóc ngầm, nưóc thổ nhưông; Erd