Việt
nước màng
nước bám
Anh
pellicular water
Đức
Haftwasser
Das den Strängen anhaftende Wasser wird entweder abgeblasen oder abgesaugt und in einem nachgeschalteten Granulator werden die Stränge dann auf die gewünschte Länge geschnitten.
Nước bám trên sợi nhựa được thổi hoặc hút cho ráo và tiếp theo đi vào máy cắt hạt , ở đó sợi nhựa được cắt thành từng hạt có độ dài mong muốn.
Haftwasser /nt/THAN/
[EN] pellicular water
[VI] nước màng, nước bám