TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước bám

nước màng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước bám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước bám

pellicular water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nước bám

Haftwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das den Strängen anhaftende Wasser wird entweder abgeblasen oder abgesaugt  und in einem nachgeschalteten Granulator  werden die Stränge dann auf die gewünschte Länge geschnitten.

Nước bám trên sợi nhựa được thổi hoặc hút cho ráo  và tiếp theo đi vào máy cắt hạt , ở đó sợi nhựa được cắt thành từng hạt có độ dài mong muốn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haftwasser /nt/THAN/

[EN] pellicular water

[VI] nước màng, nước bám