Leachate
[DE] Auslaugen
[VI] Nước chiết
[EN] Water that collects contaminants as it trickles through wastes, pesticides or fertilizers. Leaching may occur in farming areas, feedlots, and landfills, and may result in hazardous substances entering surface water, ground water, or soil.
[VI] Nước mang theo những chất ô nhiễm khi rỉ qua chất thải, thuốc trừ sâu hoặc phân bón. Sự chiết lọc này xảy ra ở khu vực canh tác, bãi chăn thả và bãi rác, và có thể dẫn đến sự thâm nhập của chất nguy hại vào nước mặt, nước ngầm và vào trong lòng đất.