TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước giải hấp

nước giải hấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nước giải hấp

 eluate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eluate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nước giải hấp

Eluat

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Eluat

[EN] eluate

[VI] nước giải hấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eluate

nước giải hấp

 elute

nước giải hấp

 eluate, elute

nước giải hấp