TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
nước giải hấp
nước giải hấp
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Anh
nước giải hấp
eluate
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
elute
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
eluate
1
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Đức
nước giải hấp
Eluat
1
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Eluat
[EN] eluate
[VI] nước giải hấp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
eluate
nước giải hấp
elute
nước giải hấp
eluate, elute
nước giải hấp