TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước giếng

nước giếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nước giếng

 shaft water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 well water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Trinkwasseraufbereitung nach der Trinkwassergewinnung aus Oberflächenwasser über Uferfiltrat gemäß Bild 1 kann beispielsweise über folgende Schritte erfolgen:

Quá trình xử lý nước uống sau khi khai thác nước thô từ nước giếng cạnh bờ sông có thể được thực hiện, qua những bước sau đây (Hình 1):

Auch angereichertes Grundwasser, Flusswasser und Uferfiltrat (in vielen Fällen zur Trinkwassergewinnung erforderlich) muss in Trinkwasseraufbereitungsanlagen (Wasserwerken) aufbereitet werden.

Cả nước nguồn mà lượng nước được gia tăng, nước sông và nước giếng cạnh bờ sông (trong nhiều trường hợp cần cho việc sản xuất nước uống) cũng phải được xử lý trong nhà máy xử lý nước uống (nhà máy nước).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaft water, well water

nước giếng