TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước làm lạnh

nước làm lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nước làm lạnh

 chilling water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nước làm lạnh

Kühlwasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ab einer bestimmten Zellkonzentration im Bioreaktor muss zur Haltung der Solltemperatur nicht mehr aufgeheizt werden, sondern es muss mit Kühlwasser gekühlt werden, um die durch die Stoffwechselreaktionen entstehende Wärme abzuführen.

Đến một nồng độ tế bào nhất định trong lò phản ứng sinh học thì các phản ứng trao đổi chất sẽ sinh nhiệt lượng, do đó không cần phải thêm sứcnóng để giữ nhiệt độ định trước, mà trái lại phải dùng nước làm lạnh để giảm nhiệt lượng này.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

in Kühlwasserleitungen

Trong ống dẫn nước làm lạnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kühlwasser /das/

nước làm lạnh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chilling water, cooling water

nước làm lạnh