Việt
nước làm mát
Anh
chilling water
cooling water
9 Kühlwasseranschluss
9 Đầu nối nước làm mát
Motortemperatur.
Nhiệt độ động cơ (nước làm mát).
v Kühlwassermengensteuerung (wasserseitig)
Điều khiển lượng nước làm mát (về phía nước)
Kühlwasser
Nước làm mát
Wasserkühlung
chilling water, cooling water