TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước lạnh

nước lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước lạnh

 chilled water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cool water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooled water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooled water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chilled water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cooling water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nước lạnh

Kühlwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Kühlmedium verwendet man in erster Linie kaltes Wasser.

Nước lạnh được ưu tiên sử dụng làm môi trường làm nguội.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.

Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.

Organischer Dampf (Außenraum) – Kühlwasser (innen)

Hơi hữu cơ (ngoài ống) - Nước lạnh (trong ống)

P334 In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.

P334 Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.

P302 + P334 BEI KONTAKT MIT DER HAUT: In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.

P302 + P334 KHI TIẾP XÚC VỚI DA: Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlwasser /nt/KT_LẠNH/

[EN] chilled water, cooling water

[VI] nước lạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chilled water, cool water, cooled water, cooled water

nước lạnh

 ice water

nước lạnh (như băng)