TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước muối đậm đặc

nước muối đậm đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

nước muối đậm đặc

dense brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

concentrated brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rich brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentrated brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dense brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rich brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Dense brine

nước muối đậm đặc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentrated brine

nước muối đậm đặc

rich brine

nước muối đậm đặc

 concentrated brine, dense brine, rich brine

nước muối đậm đặc

dense brine

nước muối đậm đặc

dense brine /hóa học & vật liệu/

nước muối đậm đặc

 concentrated brine /hóa học & vật liệu/

nước muối đậm đặc