TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước rác

Nước rác

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước rửa bát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nước rác

Sullage

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

nước rác

Abspülicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nước rác

Eaux d’ égouts

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abspülicht /n -(e)s/

nưóc bẩn, nước rác, nước rửa bát.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Nước rác

[EN] Sullage

[FR] Eaux d’ égouts

[VI] Nước thải sinh hoạt trừ phân và nước tiểu