Việt
nước rãnh
nước cống
Anh
drain water
sludge
Đức
Schmutzwasser
Für die Glasfalzentwässerung, den Dampfdruckausgleich und der Befestigung der Beschläge und Griffe müssen Langlöcher undBohrungen in die Rahmen eingebracht werden.
Các lỗ dài và lỗ khoan phải được thi công ởcác khung cửa để thoát nước rãnh kính, cân bằng áp suất hơi nước, gắn các phụ kiện và tay nắm cửa.
Schmutzwasser /nt/P_LIỆU/
[EN] drain water
[VI] nước cống, nước rãnh
drain water, sludge