TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước thô

Nước thô

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

nước thô

Raw water

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 raw water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nước thô

Rohes Wasser

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Trinkwasseraufbereitung nach der Trinkwassergewinnung aus Oberflächenwasser über Uferfiltrat gemäß Bild 1 kann beispielsweise über folgende Schritte erfolgen:

Quá trình xử lý nước uống sau khi khai thác nước thô từ nước giếng cạnh bờ sông có thể được thực hiện, qua những bước sau đây (Hình 1):

Um Trinkwasser zu gewinnen und die Rohrleitungen zu schützen, erfordert die Wasseraufbereitung je nach Rohwasserbeschaffenheit unterschiedliche Verfahren und Stoffe, wie Oxidation, Filtration, Adsorption, Entsäuerung, Enteisenung, Entmanganung, Enthärtung und Desinfektion.

Nhằm sản xuất nước uống và bảo vệ hệ thống ống dẫn, quá trình xử lý nước đòi hỏi những phương pháp với những chất khác nhau như oxy hóa, lọc, hấp phụ, khử acid, sắt, và mangan, cũng như làm mềm nước và khử trùng, tùy theo tính chất của nước thô.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Robustes Verfahren (unempfindlich gegen mechanische Verschmutzung des Rohwassers), einfache Bedienung und Automatisierung, niedrige Investitionskosten

Thiết kế bền vững (ít bị hao mòn vì nước thô), vận hành dễ dàng và dễ tự động hóa, chi phí đầu tư thấp

Từ điển môi trường Anh-Việt

Raw Water

Nước thô

Intake water prior to any treatment or use.

Nước lấy vào mà chưa qua xử lý hay sử dụng.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Raw Water

[DE] Rohes Wasser

[VI] Nước thô

[EN] Intake water prior to any treatment or use.

[VI] Nước lấy vào mà chưa qua xử lý hay sử dụng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raw water

nước thô

Nước cần được xử lý trước khi được dùng như một nguồn cấp nước.

Any water that requires treatment before being used as a water supply.

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Raw water

Nước thô