TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước thải trong nhà

nước thải trong nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nước thải trong nhà

sanitary sewage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

domestic sewage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 domestic sewage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sanitary sewage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deshalb ist die Abwasserreinigung in Abwasserreinigungsanlagen als vorsorgender Gewässerschutz ein dringliches öffentliches Anliegen.

Vì vậy, với tính cách là biện pháp bảo vệ dự phòng môi trường nước, việc làm sạch nước thải trong nhà máy xử lý nước thải là một vấn đề cấp bách của xã hội.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sanitary sewage

nước thải trong nhà

domestic sewage

nước thải trong nhà

 domestic sewage, sanitary sewage, soil

nước thải trong nhà