TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước thiên nhiên

nước thiên nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nước thiên nhiên

 free water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raw water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 releasable water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Am Ende der biologischen Stufe sind nach einer Verweilzeit von etwa 12 Stunden bis zu 97 % der biologisch abbaubaren Schmutz- und Schadstoffe des Abwassers entfernt und das gereinigte Wasser wird aus dem Nachklärbecken in natürliche Gewässer wie Bäche, Flüsse und Seen (Vorfluter) eingeleitet.

Vào cuối giai đoạn sinh học, sau một thời gian kéo dài khoảng 12 tiếng đồng hồ có gần đến 97% chất gây ô nhiễm được phân hủy sinh học và nước thải đã xử lý được đưa từ hồ lọc sau đến các nguồn nước thiên nhiên như rạch, sông và hồ (cửa sông).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free water, raw water, releasable water

nước thiên nhiên