TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước trong

nước trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước trong

 clarified water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nước trong

Klarwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser Vorgang führt zu Wasserverlusten in der Batterie.

Quá trình này làm mất nước trong bình.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dampfsterilisation im Autoklaven.

Tiệt trùng hơi nước trong nồi hấp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wasser in einem Glasrohr

Nước trong một ống thủy tinh

Wasser in einem Behältermantel

Nước trong vỏ bao một bình chứa

Masse Wasserdampf in der feuchten Luft

Khối lượng của hơi nước trong không khí ẩm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klarwasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] clear water

[VI] nước trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clarified water, clear water

nước trong