TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước uống

nước uống

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước ăn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

nước uống

drinking water

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

feedwater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 drinking water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trinking / potable water

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Beverage

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

nước uống

Trinkwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Speisewasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kein Trinkwasser

Không phải nước uống

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Trinkwasser.

Nước uống.

Trinkwasseraufbereitung.

Xử lý nước uống.

Trinkwassergewinnung 12 %

Khai thác nước uống 12%

Stellen Sie die Anforderungen an Trinkwasser zusammen.

Thiết lập các yêu cầu về nước uống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trinkwasser /das (PL ...Wässer)/

nước uống;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nước uống

Trinkwasser n nước ứ dọng mod(e)riges Wasser n nước vât (nước hoa quả) Saft m;

nước ăn,nước uống

Trinkwasser n nước bài (cò) Zug m nước bí Sackgasse f

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Beverage

Nước uống

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Trinkwasser

[EN] trinking / potable water

[VI] nước uống

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Trinkwasser

[EN] Drinking water

[VI] Nước uống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drinking water

nước uống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trinkwasser /nt/CNT_PHẨM, KTC_NƯỚC/

[EN] drinking water

[VI] nước uống

Speisewasser /nt/KT_LẠNH, CT_MÁY, CƠ, GIẤY, VT_THUỶ, (động cơ) KTC_NƯỚC/

[EN] feedwater

[VI] nước cung cấp; nước uống

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

drinking water

nước uống