Việt
nước uống
nước cung cấp
nước ăn
Anh
drinking water
feedwater
trinking / potable water
Beverage
Đức
Trinkwasser
Speisewasser
Kein Trinkwasser
Không phải nước uống
Trinkwasser.
Nước uống.
Trinkwasseraufbereitung.
Xử lý nước uống.
Trinkwassergewinnung 12 %
Khai thác nước uống 12%
Stellen Sie die Anforderungen an Trinkwasser zusammen.
Thiết lập các yêu cầu về nước uống.
Trinkwasser /das (PL ...Wässer)/
nước uống;
Trinkwasser n nước ứ dọng mod(e)riges Wasser n nước vât (nước hoa quả) Saft m;
nước ăn,nước uống
Trinkwasser n nước bài (cò) Zug m nước bí Sackgasse f
Nước uống
[EN] trinking / potable water
[VI] nước uống
[EN] Drinking water
[VI] Nước uống
Trinkwasser /nt/CNT_PHẨM, KTC_NƯỚC/
[EN] drinking water
Speisewasser /nt/KT_LẠNH, CT_MÁY, CƠ, GIẤY, VT_THUỶ, (động cơ) KTC_NƯỚC/
[EN] feedwater
[VI] nước cung cấp; nước uống