TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước xà phòng

nước xà phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước xà bông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nước xà phòng

suds

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 suds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soapy water

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nước xà phòng

Seifenlauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seifenschaum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seifenwasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beizen von Stahl mit Schwefel-, Phosphoroder Salzsäure und Beizen von Aluminium mit Natronlauge, Entfetten mit organischen Lösemitteln (Triund Tetrachlorethylen, Brennspiritus) oder/und Seifenlösung, chemisches oder elektrochemisches Polieren

Tẩy nhôm bằng dung dịch kiềm natri. Tẩy chất mỡ dầu bằng dung môi hữu cơ (tri- và tetrachloro- ethylen, cồn (đốt cháy) hoặc/và dung dịch nước xà phòng. Chùi bóng qua hóa học hoặc qua điện hóa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seifenlauge /die/

nước xà phòng;

Seifenwasser /das/

nước xà bông; nước xà phòng;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soapy water

nước xà phòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suds /hóa học & vật liệu/

nước xà phòng

 suds

nước xà phòng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seifenlauge /f/HOÁ/

[EN] suds

[VI] nước xà phòng

Seifenschaum /m/HOÁ/

[EN] suds

[VI] nước xà phòng