TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nạng gảy phân

nạng gảy phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái nạng gảy phân

cái nạng gảy phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nạng gảy phân

Mistforke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ gabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái nạng gảy phân

Mistgabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mistgabel /M ist .ga -bei, die/

cái nạng gảy phân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mistforke,~ gabel /f =, -n/

cái] nạng gảy phân; Mist