Việt
nạng gảy phân
cái nạng gảy phân
Đức
Mistforke
~ gabel
Mistgabel
Mistgabel /M ist .ga -bei, die/
cái nạng gảy phân;
Mistforke,~ gabel /f =, -n/
cái] nạng gảy phân; Mist