TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nạp hơi

nạp hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa nạp khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp hơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nạp hơi

 aerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nạp hơi

Dampfeinlaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Admission

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dampfeinlaß /m -sses, -lasse/

1. [sự] nạp hơi (khí); 2. khóa (vòi, van) nạp khí (hơi),

Admission /f =, -en/

1. [sự] cho phép; giả định, giả thuyết; 2. (kĩ thuật) [sự] nạp hơi, cấp hơi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerate

nạp hơi