TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nạp tiếp

nạp tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nạp tiếp

 feedforward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hat eine Batterie beim Laden eine Spannung von etwa 14,4 V erreicht, fängt sie bei weiterem Laden stark zu gasen an (Gasungsspannung).

Khi ắc quy đạt khoảng 14,4 V trong quá trình nạp, nó bắt đầu tạo khí mạnh khi được nạp tiếp (điện áp hóa khí).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Füllstandmessung (Fortsetzung)

Đo mức nạp (tiếp theo)

Füllstandmessverfahren im Vergleich (Fortsetzung)

So sánh các phương pháp đo mức nạp (tiếp theo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feedforward

nạp tiếp