Việt
Đai ốc có lỗ
nấc cài chốt
Anh
castle nuts
Castle nuts
Đức
Kronenmuttern
[VI] đai ốc có lỗ, nấc cài chốt
[EN] Castle nuts
[VI] Đai ốc có lỗ, nấc cài chốt
[EN] castle nuts