Việt
nấm pileate ~ nấm mũ
nấm chụp rust ~ nấm gỉ soil inhabiting ~ nấm sống ở đất terrestrial ~ nấm đất
Anh
fungus
nấm pileate ~ nấm mũ, nấm chụp rust ~ nấm gỉ soil inhabiting ~ nấm sống ở đất terrestrial ~ nấm đất