TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nấu nước

nấu nước

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

dạng ăn liền

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

nấu nước

Precooked

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Hartschaum dienen sie vorwiegend zur Isolationvon Gebäuden, Kühlschränken (Bild 2), Warmwasserboilern und vielem anderen mehr.

Dạngxốp cứng được sử dụng chủ yếu làm tấm cáchnhiệt cho các tòa nhà, tủ lạnh (Hình 2), bồn nấu nước nóng và cho nhiều thứ khác.

Typische Produkte sind Lichtschächte, Schaltschränke, Karosse-rieteile für Rennwagen und Sonder-PKW, Stoßfänger, Spoiler,Hubdächer, Sportboote, Rumpfteile, Innenausstattungen vonFlugzeugen, Tennisschläger etc.

Sản phẩm tiêu biểu là cửa lấy ánh sáng, tủ phân phối điện,các bộ phận vỏ thân xe đua và ô tô đặc biệt, bộ phận giảmxóc, bình nấu nước, mái nâng, thuyền thể thao, bộ phận khungsườn, nội thất máy bay, vợt tennis v.v...

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Precooked

nấu nước, dạng ăn liền