TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắp bọt

nắp bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nắp bọt

bubble cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bubble cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bubble cap

nắp bọt

 bubble cap

nắp bọt

Một nắp kim loại che lên một ống của một tháp lọc, được thiết kế cho phép hơi nước bay qua nắp để tiếp xúc với chất lỏng trong đĩa.

A metal cap that covers a riser in the plate of a distillation tower; designed to permit vapors to rise through the cap to make contact with the liquid on the plate.