Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
radiator cap
nắp bộ tản nhiệt
radiator cap /ô tô/
nắp bộ tản nhiệt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Kühlerdeckel /m/ÔTÔ/
[EN] radiator cap
[VI] nắp bộ tản nhiệt
Kühlerverschluß /m/ÔTÔ/
[EN] radiator cap
[VI] nắp bộ tản nhiệt
Einfüllverschluß /m/ÔTÔ/
[EN] radiator cap
[VI] nắp bộ tản nhiệt