TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắp chắn

nắp chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nắp báo vệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

nắp chắn

protecting cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

protection cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protecting cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protection cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Abblendlicht kann in der Lampe die Abdeckkappe entfallen.

Đối với đèn cốt, người ta có thể bỏ nắp chắn trong đèn.

Sie werden durch Klappen geschlossen bzw. geöffnet. Die Steuerung geschieht kennfeldabhängig.

Các đường nạp đầy được ECU điều khiển đóng hoặc mở bằng các nắp chắn theo các biểu đồ đặc trưng.

Mit einem PWM-Signal wird ein Stellmotor angetaktet, der über ein Gestänge die Klappen bewegt.

ECU sử dụng tín hiệu PWM điều khiển động cơ dẫn động di chuyển đồng thời các nắp chắn qua một cơ cấu thanh.

Hier werden alle Füllungsklappen verschlossen. Die gesamte Luftmasse strömt ausschließlich über die Drallkanäle ein.

Toàn bộ các nắp chắn của đường nạp đầy được đóng kín và không khí chỉ được nạp qua các đường nạp xoắn ốc.

So ist z.B. bei Vollast die Drallklappe voll geöffnet, damit keine Drosselung entsteht und die Füllung größtmöglich wird.

Thí dụ: ở tải toàn phần, các nắp chắn đường nạp đầy được mở hoàn toàn để không tạo tiết lưu và đảm bảo xi lanh được nạp đầy tối đa.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

protecting cap

nắp báo vệ, nắp chắn (bụi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protecting cap

nắp chắn (bụi)

protection cap

nắp chắn (bụi)

 protecting cap, protection cap

nắp chắn (bụi)