inspection cap
nắp kiểm tra
inspection cover
nắp kiểm tra (giếng)
inspection lid /cơ khí & công trình/
nắp kiểm tra
inspection cap, inspection lid /đo lường & điều khiển/
nắp kiểm tra
inspection cover /đo lường & điều khiển/
nắp kiểm tra (giếng)
inspection cover /đo lường & điều khiển/
nắp kiểm tra (giếng)