Việt
nắp thủy tinh
chuông thủy tinh
chao đèn thủy tinh
chuông thủy tinh.
Anh
bell jar
blank seam
Đức
Glassturz
Deckglas
Glasglocke
Deckglas /n -es, -gläser/
nắp thủy tinh, chuông thủy tinh (để đậy kính hiểm vi); Deck
Glasglocke /f =, -n/
cái] nắp thủy tinh, chao đèn thủy tinh, [cái] chuông thủy tinh.
Glassturz /der (PI. ...Stürze) (siidd., österr., Schweiz.)/
nắp thủy tinh (Glasglocke);
bell jar, blank seam
Loại nắp bằng thủy tinh hình chuông dùng để đậy bình chân không, giữ khí không thoát ra khỏi bình và đậy những loại bình dễ vỡ.
A bell-shaped glass jar used to enclose a vacuum, hold gases, and cover delicate objects.