TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nẹp tăng cứng

nẹp tăng cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gân tăng cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nẹp tăng cứng

stiffeners

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stiffener

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nẹp tăng cứng

Versteifungselement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Gürtellinie verläuft vom Frontblech über die obere Kotflügelaufnahme, die A-Säule, die Türverstärkungsleiste, B-Säule und je nach Konstruktion zur C-Säule. Durch diese konstruktiven Maßnahmen zeigen sich nach einem Unfall oberhalb der Bodengruppe deutlich mehr Verformungen.

Đường thắt lưng chạy từ tấm tôn phía trước xuyên qua vị trí lắp ghép vè che bánh xe ở phía trên, dầm chống đứng A, nẹp tăng cứng cửa bên, dầm chống đứng B và tùy theo thiết kế, đến dầm chống đứng C. Bằng những biện pháp thiết kế này, phần khu vực phía trên hệ sàn xe bị biến dạng nhiều hơn rõ rệt khi tai nạn xảy ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versteifungselement /nt/CT_MÁY/

[EN] stiffener

[VI] nẹp tăng cứng, gân tăng cứng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stiffeners

nẹp tăng cứng, gân tăng cứng