Việt
nẹp tăng cứng
gân tăng cứng
Anh
stiffeners
stiffener
Đức
Versteifungselement
Die Gürtellinie verläuft vom Frontblech über die obere Kotflügelaufnahme, die A-Säule, die Türverstärkungsleiste, B-Säule und je nach Konstruktion zur C-Säule. Durch diese konstruktiven Maßnahmen zeigen sich nach einem Unfall oberhalb der Bodengruppe deutlich mehr Verformungen.
Đường thắt lưng chạy từ tấm tôn phía trước xuyên qua vị trí lắp ghép vè che bánh xe ở phía trên, dầm chống đứng A, nẹp tăng cứng cửa bên, dầm chống đứng B và tùy theo thiết kế, đến dầm chống đứng C. Bằng những biện pháp thiết kế này, phần khu vực phía trên hệ sàn xe bị biến dạng nhiều hơn rõ rệt khi tai nạn xảy ra.
Versteifungselement /nt/CT_MÁY/
[EN] stiffener
[VI] nẹp tăng cứng, gân tăng cứng
nẹp tăng cứng, gân tăng cứng