TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nến lọc

nến lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nến lọc

filtering candle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 filtering candle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nến lọc

Filterkerze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schlauchfilter, Kerzenfilter, Taschenfilter für Gase

Ống lọc mềm, nến lọc, túi lọc cho khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filterkerze /f/CNH_NHÂN/

[EN] filtering candle

[VI] nút lọc, nến lọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filtering candle

nến lọc

 filtering candle /hóa học & vật liệu/

nến lọc