TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nếp lồi phức

nếp lồi phức

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nếp lồi phức

anticlinorium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

composite anticline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anticlinorium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anticlorium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

composite anticline

nếp lồi phức

 anticlinorium, anticlorium

nếp lồi phức

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anticlinorium

nếp lồi phức