Việt
nền đất sét
á sét
Anh
clay ground
clay matrix
Đức
Lehmboden
Lehmboden /m -s, = u -böden/
1. á sét; 2. nền đất sét; Lehm
Lehmboden /der/
nền đất sét;
nền đất sét (hỗn hợp làm đáy lò)