Việt
nệm rơm
túi rơm
cái nệm rơm
cái đệm rơm
Đức
Strohsack
Strohmatratze
Stroh
Strohsack /m -(e)s, -sacke/
cái nệm rơm, cái đệm rơm;
Stroh /la.ger, das/
nệm rơm;
Strohsack /der/
túi rơm; nệm rơm;
Strohsack m, Strohmatratze f