Việt
nịnh thần
kê xu nịnh
kẻ xu nịnh
Đức
Schmeichler
Liebediener
Hofschranze
Augendiener
Lobhudeler
Lobhudeler /der (abwertend)/
kẻ xu nịnh; nịnh thần;
Nịnh Thần
Nịnh: nịnh hót, bợ đỡ để làm vui lòng những kẻ khác, Thần: bề tôi. Nhà giàu yêu kẻ thiệt thà, Nhà quan yêu kẻ vào ra nịnh thần. Ca Dao
Hofschranze /m -n, -n f =, -n/
nịnh thần; nịnh đầm; Hof
Augendiener /m -s, =/
kê xu nịnh (bợ đõ, nịnh hót), nịnh thần; -
Schmeichler m, Liebediener m