Việt
nịt giữ thoát vị
Anh
truss
Đức
Bruchband
Bruchband /das (PI. ...bänder) (Med.)/
nịt giữ thoát vị (loại nịt dùng để tạo sức ép trên một thoát vị để ngăn thoát vị này nhô ra);
truss /y học/
truss /dệt may/