TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nịt giữ thoát vị

nịt giữ thoát vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nịt giữ thoát vị

 truss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nịt giữ thoát vị

Bruchband

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruchband /das (PI. ...bänder) (Med.)/

nịt giữ thoát vị (loại nịt dùng để tạo sức ép trên một thoát vị để ngăn thoát vị này nhô ra);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truss /y học/

nịt giữ thoát vị

 truss /dệt may/

nịt giữ thoát vị

 truss /y học/

nịt giữ thoát vị