Việt
nối đàn hồi
Anh
flexible joint
Die Dämpfungsmassen des Schwingungsdämpfers (Bild 2) sind durch den Dämpfungsgummi elastisch mit der Treibscheibe verbunden.
Khối lượng giảm chấn của bộ giảm chấn (Hình 2) được kết nối đàn hồi với đĩa dẫn động qua một đĩa cao su giảm chấn.
Dauerelastische Verfugung
Mối nối đàn hồi lâu dà
Sowohl die Dichtstoffe als auch die Dichtprofile stellen elastische Verbindungen von Rahmen und Verglasung dar und besitzen ein Rückstellvermögen, d. h. sie können Dickentoleranzen der Scheibe und Bewegungen ausgleichen.
Cả hai thể hiện kết nối đàn hồi của khung và kính lắp, chúng có khả năng co lại, nghĩa là có thể cân bằng các dung sai về độ dày tấm kính và chuyển động của tấm kính.
flexible joint /xây dựng/