TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối đàn hồi

nối đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nối đàn hồi

 flexible joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Dämpfungsmassen des Schwingungsdämpfers (Bild 2) sind durch den Dämpfungsgummi elastisch mit der Treibscheibe verbunden.

Khối lượng giảm chấn của bộ giảm chấn (Hình 2) được kết nối đàn hồi với đĩa dẫn động qua một đĩa cao su giảm chấn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dauerelastische Verfugung

Mối nối đàn hồi lâu dà

Sowohl die Dichtstoffe als auch die Dichtprofile stellen elastische Verbindungen von Rahmen und Verglasung dar und besitzen ein Rückstellvermögen, d. h. sie können Dickentoleranzen der Scheibe und Bewegungen ausgleichen.

Cả hai thể hiện kết nối đàn hồi của khung và kính lắp, chúng có khả năng co lại, nghĩa là có thể cân bằng các dung sai về độ dày tấm kính và chuyển động của tấm kính.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexible joint /xây dựng/

nối đàn hồi