Việt
nối điện
Anh
current connection
Gegen Wiedereinschalten sichern.
Bảo vệ chống nối điện trở lại.
v Sichtprüfung der elektrischen Anschlüsse (Korrosion, Beschädigung).
Kiểm tra bằng mắt các mối nối điện (ăn mòn, hư hỏng).
Sie stellt eine elektrische Verbindung zwischen dem Gateway und den Knoten her.
Dây cáp này tạo đường nối điện giữa gateway với những nút mạng.
Anschlüsse am MFR (Bild 1, Seite 629)
Các đầu nối điện của bộ điều chỉnh đa năng (Hình 1, trang 629)
Anschlusskabel
Dây nối điện