Việt
nối bằng bản lề
nối bằng khớp
Anh
hinged
hinge
Đức
mit Scharnier
mit Scharnier befestigen
mit Scharnier versehen
Die asymmetrisch ausgeführte Schwinge in Aluminium-Kastenprofilbauweise wird im Rahmen oder am Motor drehbar gelagert und über ein zentrales Federbein gefedert.
Đòn dao động không đối xứng theo kiểu thiết kế dạng tiết diện hình hộp bằng nhôm này được kết nối bằng bản lề quay được vào khung sườn xe hay vào động cơ và được đàn hồi thông qua một trụ đỡ McPherson trung tâm.
mit Scharnier /adj/CT_MÁY/
[EN] hinged (được)
[VI] (được) nối bằng bản lề, nối bằng khớp
mit Scharnier befestigen /vt/XD/
[EN] hinge
[VI] nối bằng bản lề, nối bằng khớp
mit Scharnier versehen /vt/CNSX/