Việt
nối cứng
nối mạch cứng
Anh
hard-wire
hardwired
Đức
fest angeschlossen
Feste Verbindungen sind z.B.
Kết nối cố định (kết nối cứng) bao gồm:
v Formschlüssige Schraubensicherungen
Hãm bu lông bằng hình dạng (kết nối cứng)
Beide Räder sind durch einen Achskörper starr miteinander verbunden.
Hai bánh được nối cứng với nhau bằng một cầu.
Verbindungsprogrammierte Steuerung
Điều khiển kết nối cứng lập trình được
Beispiel einer Verknüpfungssteuerung
Thí dụ về một hệ điều khiển kết nối cứng logic
fest angeschlossen /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] hardwired (được)
[VI] (được) nối mạch cứng, nối cứng
hard-wire /điện lạnh/