Việt
nối dây cứng
găn cưng
cứng hoá
Anh
hardwire
hardwired
Đức
festverdrahtet
festverdrahtet /adj/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] hardwired (được)
[VI] (được) nối dây cứng, cứng hoá
nối dây cứng, găn cưng